TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dá

dá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dá

má

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abfälschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfälschen /vt/

dá, (sút, đanh) chệch;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dá

(khoáng) Stein m, Gestein n; eisig (a), steinern (a), Steindá (a), Eisdá (a); bằng dá steinern (a); CÓ dá steinig (a); d' äy dá steinig (a); như dá steinern (a); rắn như dá Steinhart (a); dá thử vàng Prüfstein m; sự phá dá Steinbruch m;

dá

má não Achat m; achatend (a)

dá

1) (chi quá khứ) schon (adv), bereits (adv); dá trua es ist schon Mittag; cuộc họp dá kết thúc die Versammlung ist beendet;

2) (trước tiên) erst (adv), zuerst (adv), anfangs (adv); ăn dã