Việt
đi ngang qua
không trúng
chệch
Đức
vorbeigehen
an jmdm. Vorbeige hen
đi ngang qua ai
der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen
phát súng đi chệch mục tiêu.
vorbeigehen /(unr. V.; ist)/
đi ngang qua; không trúng; chệch;
đi ngang qua ai : an jmdm. Vorbeige hen phát súng đi chệch mục tiêu. : der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen