Việt
đi ra
ly tâm
ra
Anh
efferent
Đức
efferent /(Adj.) (Physiol., Med.)/
(mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm;
[DE] efferent
[EN] efferent
[VI] ra, đi ra
[VI] ra, đi ra (mạch máu) ; ly tâm (dây thần kinh)