abschwimmen /vi (s)/
ròi bến, khđi hành; nhổ neo, nhổ sào; bơi đi.
schwimmen /vi (s)/
bơi di, ròi bở, ròi bến;
abrudem /vi (s)/
ròi bến, nhổ neo, nhổ sào.
wegziehen /(tác/
1. lôi... đi, kéo... đi; 2. kéo (màn); bỏ (khăn); II vi (s) 1. đi ra, xuất hành, ròi bến; 2. bay đi (về chim).