fortzerren /vt/
kéo đi, lôi đi; fort
fortziehen /I vt/
kéo đi, lôi đi; II vi (s) ra đi, đi khỏi, ròi khỏi, chuyển chỗ ỏ, dọn nhà, chuyển nhà, di cư; III vimp: es zieht mich fort von hier tôi muôn đi khỏi đây. hội, hội nghị, họp mặt, gặp gở.
Wegscheideschleppen /vt/
kéo đi, lôi đi; Wegscheide
durchschleppen /vt/
kéo lê, kéo đi, lôi đi, mang đi.
huinschleppen /vt/
1. kéo, lôi, kéo theo, lôi theo, kéo đi, bê, xách, mang; 2. căng, chăng, lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn, quyén rũ;