absteigen /(st. V.; ist)/
trèo xuống;
leo xuống;
bước xuống [von + Dat : vật gì];
vom Pferd ábsteigen : xuống ngựa.
absteigen /(st. V.; ist)/
trèo xuống;
đi xuö' ng;
ins Tal absteigen : leo xuống thung lũng.
absteigen /(st. V.; ist)/
(thường dùng ở 1;