Việt
đi ra
đi khỏi
chạy
quay
ngoặt
rẽ
đi xuống dưói
tụt xuống
xuống
hạ xuống
Đức
abfahren
abfahren /I vi/
1. đi ra, đi khỏi, chạy; 2. quay, ngoặt, rẽ; 3. đi xuống dưói, tụt xuống, xuống, hạ xuống;