Việt
đi ra
đi khỏi
rút lui
trôn
chạy trốn
tẩu thoát
trôn thoát
bay hơi
bóc hơi.
Anh
venting
Đức
Entweichung
Pháp
rejet dans l'atmosphère
Entweichung /f =, -en/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, rút lui, trôn, chạy trốn, tẩu thoát, trôn thoát; 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi.
Entweichung /ENERGY-OIL/
[DE] Entweichung
[EN] venting
[FR] rejet dans l' atmosphère