TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

davonziehen

ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt xa đốì thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

davonziehen

davonziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie zogen singend davon

họ vừa hát vừa kéo đi.

er überspurtete die andern und zog davon

anh ta chạy vượt qua mặt các đối thủ và phóng đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonziehen /(unr. V.; ist)/

ra đi; đi khỏi; rời khỏi; rời đi; rút lui; triệt thoái;

sie zogen singend davon : họ vừa hát vừa kéo đi.

davonziehen /(unr. V.; ist)/

(Sport) bỏ rơi; vượt xa đốì thủ;

er überspurtete die andern und zog davon : anh ta chạy vượt qua mặt các đối thủ và phóng đi.