davonziehen /(unr. V.; ist)/
ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
rời đi;
rút lui;
triệt thoái;
sie zogen singend davon : họ vừa hát vừa kéo đi.
davonziehen /(unr. V.; ist)/
(Sport) bỏ rơi;
vượt xa đốì thủ;
er überspurtete die andern und zog davon : anh ta chạy vượt qua mặt các đối thủ và phóng đi.