patsch /[patj] (Inteij.)/
bộp! bõm! ’PatSCh;
der;
-[e]s, -e :
patsch /[patj] (Inteij.)/
tiếng lõm bõm;
tiếng bì bõm;
patsch /[patj] (Inteij.)/
(o Pl ) (ugs ) vũng nước bùn (Matsch);
PatSCh /der; -en, -en (ổsterr. ugs.)/
người vụng về (Tollpatsch);
patsch /(Inteij.) (Kinderspr.)/
hõm;
bõm!;