Chantage /f =, -n (sự)/
dọa tố giác, dọa phát giác, được dọa, dọa dẫm, kẻ tóng tiền, khảo của.
erpressen /vt/
1. ép, vắt, bóp, nặn; 2. dọa I tó giác, dọa phát giác, đe dọa, dọa dẫm; 3. (uon j -m) bóp nặn, bòn rút (ai); sách nhũng, sách nhiễu, cương đoạt; 4. 0 -m) hỏi dò, moi.