Việt
tống tiền
sách thủ
khảo của
sách nhũng
sách nhiễu
cưông đoạt
thư đe dọa
Đức
Brandbriei
Brandbriei /m -(e)s, -e/
sự] tống tiền, sách thủ, khảo của, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt, thư đe dọa; Brand