Việt
thư hăm dọa
thư đe dọa
tối hậu thư.
tống tiền
sách thủ
khảo của
sách nhũng
sách nhiễu
cưông đoạt
Đức
Drohbriet
Drohbrief
Brandbriei
Drohbrief /m -(e)s, -e/
thư hăm dọa, thư đe dọa, tối hậu thư.
Brandbriei /m -(e)s, -e/
sự] tống tiền, sách thủ, khảo của, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt, thư đe dọa; Brand
Drohbriet /der/
thư hăm dọa; thư đe dọa;