Việt
bóp nặn
ép
vắt
bóp
nặn
dọa I tó giác
dọa phát giác
đe dọa
dọa dẫm
bòn rút
0 -m hỏi dò
moi.
Đức
erpressen
erpressen /vt/
1. ép, vắt, bóp, nặn; 2. dọa I tó giác, dọa phát giác, đe dọa, dọa dẫm; 3. (uon j -m) bóp nặn, bòn rút (ai); sách nhũng, sách nhiễu, cương đoạt; 4. 0 -m) hỏi dò, moi.
erpressen vt