Việt
bóp
bóp nghẹt
làm nghẹt
làm ngộp
làm tắc
Đức
abdrücken
Erregung drückte ihr die Luft ab
cơn xúc đọng khiến bà ta nghẹt thở.
abdrücken /(sw. V.; hat)/
bóp; bóp nghẹt; làm nghẹt; làm ngộp; làm tắc (không khí, dòng nước chảy vào V V );
cơn xúc đọng khiến bà ta nghẹt thở. : Erregung drückte ihr die Luft ab