Việt
ép
bóp
ép ra
bóp ra
vắt ra
được vắt
được ép lấy nước
Đức
ausquetschen
ausquetschen /(sw. V.; hat)/
(seltener) ép ra; bóp ra; vắt ra;
(hoa quả) được vắt; được ép lấy nước;
ausquetschen /vt/
1. ép, bóp; 2.