TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausquetschen

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ép lấy nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausquetschen

ausquetschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausquetschen /(sw. V.; hat)/

(seltener) ép ra; bóp ra; vắt ra;

ausquetschen /(sw. V.; hat)/

(hoa quả) được vắt; được ép lấy nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausquetschen /vt/

1. ép, bóp; 2.