Việt
được vắt
được ép lấy nước
Đức
ausquetschen
Kleider, die abends auf dem Fußboden liegen, hängen morgens über dem Stuhl.
Áo quần tối lăn lóc trên sàn nhà thì sáng sán được vắt lên ghế.
Clothes on the floor in the evening lie on chairs in the morning.
ausquetschen /(sw. V.; hat)/
(hoa quả) được vắt; được ép lấy nước;