Việt
Đầm lèn
Anh
Compaction
compaction
Pháp
Compactage
đầm lèn
compaction /xây dựng/
[EN] Compaction
[VI] Đầm lèn [sự]
[FR] Compactage
[VI] Tác nghiệp dùng ngoại lực tĩnh hoặc động để tăng độ chặt của đất, hoặc của các vật liệu làm đường khác.