TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự qui định

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự qui định

Setzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fixierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich

chưa thể ấn định một thời hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Setzung /die; -, -en/

sự ấn định; sự qui định;

Fixierung /die/

sự ấn định; sự qui định;

Bestimmung /die; -, -en/

(o Pl ) sự xác định; sự ấn định; sự qui định (das Festsetzen);

chưa thể ấn định một thời hạn. : eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich