TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng dư

biến dạng dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến dạng dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự địch chuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuỷu ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

biến dạng dư

permanent deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

residual deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

permanent set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permanent distortion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

offset

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biến dạng dư

bleibende Verformung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Restverformung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permanent set

biến dạng dư, biến dạng dẻo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzen /nt/C_DẺO/

[EN] permanent set, set

[VI] biến dạng dư, biến dạng dẻo

Setzung /f/C_DẺO/

[EN] permanent set, set

[VI] biến dạng dư, biến dạng dẻo

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bleibende Verformung,Restverformung

[EN] permanent deformation, residual deformation

[VI] biến dạng dư,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent deformation

biến dạng dư

 drift, permanent deformation

biến dạng dư

residual deformation

biến dạng dư

residual strain

biến dạng dư

 drift

biến dạng dư

 permanent deformation

biến dạng dư

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permanent distortion

biến dạng dư

offset

sự phân nhánh; sự địch chuyến; biến dạng dư; khuỷu ống