Rohrbogen /m/XD/
[EN] pipe bend
[VI] khuỷu ống
Aufmaße /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] offsets
[VI] (các) khuỷu ống
Rohrformstücke /nt pl/CT_MÁY/
[EN] pipe fittings
[VI] khuỷu ống, khớp nối ống
Winkelgelenk /nt/XD/
[EN] angle joint
[VI] khớp nối góc, khuỷu ống
Rohrkrümmer /m/XD/
[EN] pipe bend, pipe knee
[VI] khuỷu ống, ke ống, chỗ uốn ống
Rohrverbindungsstück /nt/CT_MÁY/
[EN] fitting, pipe coupling
[VI] khuỷu ống, đầu nối ống, khớp nối ống