Việt
khuỷu ống
ke ống
chỗ uốn ống
Anh
pipe bend
pipe knee
Đức
Rohrkrümmer
Verwendung z.B. für Zylinderblöcke, Kolbenringe, Gehäuse, Auspuffkrümmer, Bremstrommeln, Bremsscheiben, Kupplungsdeckel, Kupplungsdruckplatten.
Ứng dụng: thí dụ để chế tạo khối xi lanh, vòng xéc măng piston, vỏ máy, cổ góp (chỗ uốn) ống khí thải, trống phanh, đĩa phanh, vỏ ly hợp, đĩa ép ly hợp.
Rohrkrümmer /m/XD/
[EN] pipe bend, pipe knee
[VI] khuỷu ống, ke ống, chỗ uốn ống