Việt
chỗ uốn của ống
khuỷu ống
ke ống
chỗ uốn ống
Anh
pipe knee
pipe bend
Đức
Rohrkrümmer
Rohrkrümmer /m/XD/
[EN] pipe bend, pipe knee
[VI] khuỷu ống, ke ống, chỗ uốn ống