Việt
đầu nối ống
khớp nối ống
khuỷu ống
mối nối ống
Anh
pipe coupling
pipe connection
pipe joint
pipe junction
pipe union
electric terminal
fitting
tube union
Đức
Rohrverbindungsstück
Rohrverbindung
Luftanschlussstück
Đầu nối ống dẫn khí
Rührwerkflansch
Đầu nối ống
untere Mantelkrempe
Đầu nối ống lớp bọc bình
evtl. emailliert, mit Deckelstutzen, gewölbter Boden (Klöpperboden oder Korbbogenboden)
Đôi khi tráng men, với đầu nối ống ở nắp, nắp hình cung (hay hình cung tròn góc)
evtl. emailliert oder plattiert, gewölbter Boden (Klöpperboden oder Korbbogenboden)
Đôi khi tráng men, với đầu nối ống ở đáy, đáy hình cung (hay hình cung tròn góc)
Rohrverbindungsstück /nt/CT_MÁY/
[EN] fitting, pipe coupling
[VI] khuỷu ống, đầu nối ống, khớp nối ống
Rohrverbindung /f/CT_MÁY/
[EN] pipe connection, pipe joint, pipe junction, pipe union
[VI] khớp nối ống, đầu nối ống, mối nối ống
khớp nối ống, đầu nối ống
khuỷu ống, đầu nối ống, khớp nối ống
pipe coupling, electric terminal
đầu nối ống (cần khoan)
pipe coupling, pipe joint, pipe junction, pipe union
pipe coupling /hóa học & vật liệu/