Việt
biến dạng dẻo
biến dạng dư
Anh
plastic deformation
permanent set
plastic strain
plastic flow
set
Đức
Plastische Verformung
Verformung
plastische
Setzen
Setzung
Spröder Werkstoff ohne plastische Verformung
Vật liệu giòn không biến dạng dẻo
:: plastisch verformbar
:: Có thể biến dạng dẻo
Elastisch- plastische Verformung
Hình 3: Biến dạng dẻo đàn hồi
Duromere sind nicht mehr plastisch formbar.
Nhựa nhiệt rắn không thể biến dạng dẻo được.
Elastomere können nicht plastisch verformt werden.
Nhựa đàn hồi không thể biến dạng dẻo được.
Setzen /nt/C_DẺO/
[EN] permanent set, set
[VI] biến dạng dư, biến dạng dẻo
Setzung /f/C_DẺO/
Verformung,plastische
[VI] biến dạng dẻo
[EN] Plastic deformation
plastische Verformung
[VI] Biến dạng dẻo
biến dạng dư, biến dạng dẻo
[EN] plastic deformation
plastic deformation, plastic deformation