TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastische

biến dạng dẻo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

plastische

Plastic deformation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

plastische

Verformung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

plastische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fördermedien: Dispersionen, plastische Massen.

Chất vận chuyển: Chất phân tán, khối lượng dẻo.

Spröder Werkstoff ohne plastische Verformung

Vật liệu giòn không biến dạng dẻo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Plastische Seele

Lõi dẻo nóng chảy

Elastisch- plastische Verformung

Hình 3: Biến dạng dẻo đàn hồi

heiß (Plastische Seele)

nóng (lõi dẻo)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Verformung,plastische

[VI] biến dạng dẻo

[EN] Plastic deformation