Việt
biến dạng vĩnh viễn
độ biến dạng dư
độ biến dạng còn dư
biến dạng dư
biến dạng không phục hồi
Anh
permanent deformation
permanent set
residual deformation
non recoverable deformation
residual strain
Đức
bleibende Verformung
Restverformung
nicht wiederherstellbare Verformung
bleibende Dehnung
Pháp
déformation permanente
bleibende Dehnung,bleibende Verformung /TECH/
[DE] bleibende Dehnung; bleibende Verformung
[EN] permanent deformation; permanent set; residual strain
[FR] déformation permanente
bleibende Verformung,Restverformung
[EN] permanent deformation, residual deformation
[VI] biến dạng dư,
nicht wiederherstellbare Verformung,bleibende Verformung
[EN] non recoverable deformation, permanent deformation
[VI] biến dạng không phục hồi
bleibende Verformung /f/C_DẺO/
[EN] permanent set,
[VI] biến dạng vĩnh viễn, độ biến dạng dư
bleibende Verformung /f/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] permanent set, permanent deformation
[VI] độ biến dạng còn dư, độ biến dạng dư