Việt
độ biến dạng còn dư
độ biến dạng dư
Anh
permanent deformation
permanent set
Đức
bleibende Verformung
bleibende Verformung /f/CT_MÁY, L_KIM/
[EN] permanent set, permanent deformation
[VI] độ biến dạng còn dư, độ biến dạng dư
permanent deformation /hóa học & vật liệu/