permanent deformation
biến dạng vĩnh cửu
permanent deformation
biến dạng dư
permanent deformation
độ biến dạng còn dư
permanent deformation /hóa học & vật liệu/
độ biến dạng còn dư
permanent deformation
biến dạng thường xuyên
drift, permanent deformation
biến dạng dư
permanent deformation, set /hóa học & vật liệu/
độ biến dạng dư
permanent deformation, permanent set, permanent strain
biến dạng thường xuyên