TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 permanent deformation

biến dạng vĩnh cửu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ biến dạng còn dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ biến dạng dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 permanent deformation

 permanent deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent deformation

biến dạng vĩnh cửu

 permanent deformation

biến dạng dư

 permanent deformation

độ biến dạng còn dư

 permanent deformation /hóa học & vật liệu/

độ biến dạng còn dư

 permanent deformation

biến dạng thường xuyên

 drift, permanent deformation

biến dạng dư

 permanent deformation, set /hóa học & vật liệu/

độ biến dạng dư

 permanent deformation, permanent set, permanent strain

biến dạng thường xuyên