TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lún đất

lún đất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lún đất

settlement

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 land subsidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land subsidence

lún đất

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

settlement

lún đất

Trong công trình xây dựng: Đất lún trong một công trình san đắp, ví dụ như một con đê do các nhân tố tự nhiên (như mưa hoặc khối lượng lớp đất trên) và các nhân tố nhân tạo (như mức độ đầm nén hoặc khối lượng của xe tải).