TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entmischen

sự lắng xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiên tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách rời từng thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tách lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entmischen

settlement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

segregation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

segregate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

entmischen

Entmischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

segregieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufspalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

segregate

segregieren, aufspalten; (separate out/reseparate) entmischen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entmischen /(sw. V.; hat) (Chemie, Technik)/

khử hỗn hợp; tách rời từng thành phần; tách pha;

entmischen /(sw. V.; hat) (Chemie, Technik)/

được tách rời; được khử; được tách lớp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entmischen /nt/XD/

[EN] settlement

[VI] sự lắng xuống (bê tông tươi)

Entmischen /nt/CNH_NHÂN (hợp kim), C_DẺO/

[EN] segregation

[VI] sự tách rời, sự thiên tích