TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được khử

được tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tách lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được khử

entmischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit Ozon und Chlor wird Trink- und Badewasser desinfiziert.

Nước trong hồ bơi được khử trùng với ozone và chlorine.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach wird das Teil „entbindert".

Sau đó chi tiết được "khử chất kết dính".

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

gereinigtes Gas

Khí đã được khử sạch

Besonders beruhigt

Đặc biệt được khử lắng

Beruhigter und halbberuhigter Stahl

Thép được khử lắng và nửa khử lắng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entmischen /(sw. V.; hat) (Chemie, Technik)/

được tách rời; được khử; được tách lớp;