Việt
sự lắng xuống
sự tách rời
sự thiên tích
khử hỗn hợp
tách rời từng thành phần
tách pha
được tách rời
được khử
được tách lớp
Anh
settlement
segregation
segregate
Đức
Entmischen
segregieren
aufspalten
Kristallgemisch-Legierungen entstehen, wenn sich beim Erstarren der Schmelze die Legierungsbestandteile entmischen. Jeder Bestandteil bildet eigene Kristalle (Bild 3).
Hợp kim với tinh thể hỗn hợp là trường hợp các thành phần kim loại tách riêng trong quá trình đông đặc. Mỗi một thành phần tự tạo nên tinh thể riêng của mình (Hình 3).
segregieren, aufspalten; (separate out/reseparate) entmischen
entmischen /(sw. V.; hat) (Chemie, Technik)/
khử hỗn hợp; tách rời từng thành phần; tách pha;
được tách rời; được khử; được tách lớp;
Entmischen /nt/XD/
[EN] settlement
[VI] sự lắng xuống (bê tông tươi)
Entmischen /nt/CNH_NHÂN (hợp kim), C_DẺO/
[EN] segregation
[VI] sự tách rời, sự thiên tích