Tassement consolidation
[EN] Settlement; consolidation
[VI] Lún cố kết [sự]
[FR] Tassement consolidation
[VI] Hiện tượng nước trong lỗ rỗng bị áp lực (lớn hơn áp lực tiền cố kết) làm thoát ra ngoài. Nhờ đó các hạt gần nhau lại nâng cao độ chặt - Việc cố kết cần thời gian nhiều khi rất lâu dài (nhiều tháng, nhiều năm)