TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tassement consolidation

Lún cố kết

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

tassement consolidation

Settlement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

consolidation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

tassement consolidation

Tassement consolidation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tassement consolidation

[EN] Settlement; consolidation

[VI] Lún cố kết [sự]

[FR] Tassement consolidation

[VI] Hiện tượng nước trong lỗ rỗng bị áp lực (lớn hơn áp lực tiền cố kết) làm thoát ra ngoài. Nhờ đó các hạt gần nhau lại nâng cao độ chặt - Việc cố kết cần thời gian nhiều khi rất lâu dài (nhiều tháng, nhiều năm)