Việt
phụ lục
phụ thêm
phụ trương
ghi thêm
đăng ký
giải quyết
sự giải quyết
sự kết thúc
sự chấm dứt
Đức
Beilegung
die Beilegung des Konflikts auf dem Verhandlungsweg versuchen
tỉm cách giải quyết cuộc xung đột bằng con đường thương lượng.
gütliche Beilegung
hiệp ưóc hòa bình.
Beilegung /die; -, -en/
sự giải quyết; sự kết thúc; sự chấm dứt (Ende);
die Beilegung des Konflikts auf dem Verhandlungsweg versuchen : tỉm cách giải quyết cuộc xung đột bằng con đường thương lượng.
Beilegung /f =, -en/
1. [sự] phụ lục, phụ thêm, phụ trương; 2. [sự] ghi thêm, đăng ký; 3. [sự] giải quyết; điều hòa, điều chỉnh, thu xếp; gütliche Beilegung hiệp ưóc hòa bình.