Việt
khen ngợi
ca tụng
ca ngợi
tán dươg
khích lệ
khuyến khích
tặng thưỏng
khen thưởng.
Đức
Belobung
Belobung /í =, -en/
sự] khen ngợi, ca tụng, ca ngợi, tán dươg, khích lệ, khuyến khích, tặng thưỏng, khen thưởng.