Việt
ban thưỏng
tặng thưỏng
thưỏng
thải
sa thải
thải hồi
cho thôi việc.
trả công
trả thù lao
thanh toán tiền lương
tặng thưởng
thưởng
Đức
entlohnen
entlöhnen
entlöhnen /(sw. V.; hat)/
trả công; trả thù lao; thanh toán tiền lương; tặng thưởng; thưởng;
entlohnen /vt/
1. ban thưỏng, tặng thưỏng, thưỏng; thanh toán, trả tiền, trả ai; 2. thải, sa thải, thải hồi, cho thôi việc.