Việt
tặng thưđng
khen thưỏng
ban thưỏng
phong tặng
phong
tặng
ban
đanh giá
nhận định
ghi công
kỉ niệm
làm lễ.
Đức
belohnen
würdigen
belohnen /vt (mit D)/
vt (mit D) tặng thưđng, khen thưỏng; (für A) tặng thuổng, ban thưỏng, thưỏng.
würdigen /vt/
1. (G) tặng thưđng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban; 2. đanh giá, nhận định; 3. ghi công, khen thưỏng, kỉ niệm, làm lễ.