Việt
khen
ca tụng
quả lô'p
lốp
Đức
Lob
j-m Lob spenden [erteilen]
khen ngợi, tán tụng, ca tụng, ca ngợi;
Gott sei Lob (und Dank)!
may quá.
Lob /[lop], der; -[s], -s (bes. Tennis)/
quả lô' p (bóng);
lob /ben (sw. V.; hat) (bes. Tennis)/
lốp (bóng);
Lob /n -(e)s/
lòi] khen, ca tụng; j-m Lob spenden [erteilen] khen ngợi, tán tụng, ca tụng, ca ngợi; j-m - und Preis singen tâng bôc, tán dương; Gott sei Lob (und Dank)! may quá.