Việt
khen
tán tụng
tán dương
lời khen
lời tán tụng
lời tán dương lời chào
lời thăm hỏi
Đức
Kompliment
Kompliment /[kompli'ment], das; -[e]s, -e/
lời khen; lời tán tụng; lời tán dương (veraltet) lời chào; lời thăm hỏi (Gruß);
Kompliment /n -(e)s, -e/
lòi] khen, tán tụng, tán dương; Kompliment e machen [schneiden] 1, khen, tán dương; 2, chào lễ phép.
[EN] compliment
[VI] nhân nhượng