TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kompliment

khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời khen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tán tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tán dương lời chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thăm hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kompliment

Kompliment

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompliment /[kompli'ment], das; -[e]s, -e/

lời khen; lời tán tụng; lời tán dương (veraltet) lời chào; lời thăm hỏi (Gruß);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompliment /n -(e)s, -e/

lòi] khen, tán tụng, tán dương; Kompliment e machen [schneiden] 1, khen, tán dương; 2, chào lễ phép.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kompliment

[EN] compliment

[VI] nhân nhượng