Việt
lời khen
lời ca tụng
bài tán tụng
lời tán tụng
lời tán dương lời chào
lời thăm hỏi
Bài tán dương
điếu văn tụng thể
Anh
eulogy
Đức
Iobsingen
Kompliment
Bài tán dương, lời khen, điếu văn tụng thể
Iobsingen /(st V.; hat) (dichter.)/
lời khen; lời ca tụng; bài tán tụng;
Kompliment /[kompli'ment], das; -[e]s, -e/
lời khen; lời tán tụng; lời tán dương (veraltet) lời chào; lời thăm hỏi (Gruß);