Iobsingen /(st V.; hat) (dichter.)/
lời khen;
lời ca tụng;
bài tán tụng;
Preisung /die; -en, -en/
bài tán dương;
bài ca tụng;
lời ca tụng (Lobrede);
Lobeserhebung /die (meist PI.) (geh.)/
lời ca tụng;
lời tán tụng;
lời tán đương;
lời tâng bốc;
Eloge /[eio:3a], die; -n (bildungsspr.)/
lời ca tụng;
lời tán dương;
lời tán tụng;
lời tâng bốc (Lobrede);