Việt
Bài ca tụng .
bài tán dương
bài ca tụng
lời ca tụng
Anh
Introitus
Đức
Preisung
Preisung /die; -en, -en/
bài tán dương; bài ca tụng; lời ca tụng (Lobrede);
Bài ca tụng (trước giờ thờ phượng).