Việt
ca tụng
tán dương
tán tụng
tâng bóc.
lời ca tụng
lời tán dương
lời tán tụng
lời tâng bốc
Đức
Eloge
Eloge /[eio:3a], die; -n (bildungsspr.)/
lời ca tụng; lời tán dương; lời tán tụng; lời tâng bốc (Lobrede);
Eloge /f =, -n/
sự, lòi] ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc.