Anpreisung /f =, -en/
sự] tâng bóc, tán dương.
Rühmen /n -s/
sự, lòi] ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc; viel Rühmen s von etw. (D) machen khen ngợi, tâng bóc.
Verhimmelung /í =, -en/
tình] yêu tha thiết, yêu dắm đuối; 2. [sự] tâng bóc, tán dương, tán tụng.
rühmen /vt/
khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc;
verhimmeln /vt/
1. yêu thiết tha, yêu đắm đuối, yồu say đắm, yêu mê mệt, mê thích, say mê; 2. tâng bóc, tán dương.