Việt
yêu tha thiết
yêu dắm đuối
tâng bóc
tán dương
tán tụng.
sự thần thánh hóa
sự tôn thờ
sự sùng bái
tình yêu tha thiết
tình yêu đắm đuôi
Đức
Verhimmelung
Verhimmelung /die; -, -en/
sự thần thánh hóa; sự tôn thờ; sự sùng bái;
tình yêu tha thiết; tình yêu đắm đuôi;
Verhimmelung /í =, -en/
tình] yêu tha thiết, yêu dắm đuối; 2. [sự] tâng bóc, tán dương, tán tụng.