Việt
yêu thiết tha
yêu đắm đuối
yồu say đắm
yêu mê mệt
mê thích
say mê
tâng bóc
tán dương.
thần thánh hóa
tôn thờ
sùng bái
yêu tha thiết
yêu say đắm
Đức
verhimmeln
verhimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thần thánh hóa; tôn thờ; sùng bái; yêu tha thiết; yêu say đắm;
verhimmeln /vt/
1. yêu thiết tha, yêu đắm đuối, yồu say đắm, yêu mê mệt, mê thích, say mê; 2. tâng bóc, tán dương.