Việt
yêu thiết tha
yêu đắm đuối
yồu say đắm
yêu mê mệt
mê thích
say mê
tâng bóc
tán dương.
Đức
verhimmeln
verhimmeln /vt/
1. yêu thiết tha, yêu đắm đuối, yồu say đắm, yêu mê mệt, mê thích, say mê; 2. tâng bóc, tán dương.