Việt
ca tụng tán dương
tán tụng
tâng bốc.
lời ca tụng
lời tán tụng
lời tán đương
lời tâng bốc
Đức
Lobeserhebung
Lobeserhebung /die (meist PI.) (geh.)/
lời ca tụng; lời tán tụng; lời tán đương; lời tâng bốc;
Lobeserhebung /f =, -en/
sự, lòi] ca tụng tán dương, tán tụng, tâng bốc.