Việt
khen
khen ngợi
được ca tụng.
phô trương
khoe khoang khoác lác
Đức
renommieren
mit etw. renommieren
khoe khoang điều gì.
renommieren /[reno'mi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
phô trương; khoe khoang khoác lác (prahlen);
mit etw. renommieren : khoe khoang điều gì.
renommieren /vi/
khen, khen ngợi, được ca tụng.